Có 2 kết quả:

对比度 duì bǐ dù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄉㄨˋ對比度 duì bǐ dù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) contrast (balance of black and white in TV screen setup)
(2) degree of contrast

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) contrast (balance of black and white in TV screen setup)
(2) degree of contrast

Bình luận 0